Chuyển đổi Euro sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến LTL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái EUR/LTL 3.06 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ltl?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where EUR is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLTL
0%1 EUR0.0 EUR3.06 LTL
1%1 EUR0.010 EUR3.03 LTL
2%1 EUR0.020 EUR3 LTL
3%1 EUR0.030 EUR2.97 LTL
4%1 EUR0.040 EUR2.94 LTL
5%1 EUR0.050 EUR2.91 LTL

Chuyển đổi Euro thành Litas Lít-va

EURLTL
13.06
515.33
1030.67
2061.34
50153.35
100306.71
250766.79
5001533.59
10003067.19

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Euro

LTLEUR
10.33
51.63
103.26
206.52
5016.3
10032.6
25081.5
500163.01
1000326.03

Thông tin thêm về EUR hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ