Valuta Ex Logo

EUR đến MGA

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái EUR/MGA 5135.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mga?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where EUR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMGA
0%1 EUR0.0 EUR5135.28 MGA
1%1 EUR0.010 EUR5083.93 MGA
2%1 EUR0.020 EUR5032.58 MGA
3%1 EUR0.030 EUR4981.22 MGA
4%1 EUR0.040 EUR4929.87 MGA
5%1 EUR0.050 EUR4878.52 MGA

Chuyển đổi Euro thành Ariary Malagasy

EURMGA
15135.28
525676.44
1051352.88
20102705.77
50256764.42
100513528.85
2501283822.13
5002567644.26
10005135288.52

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Euro

MGAEUR
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.049
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về EUR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ