Valuta Ex Logo

EUR đến MMK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái EUR/MMK 2362.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mmk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where EUR is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMMK
0%1 EUR0.0 EUR2362.97 MMK
1%1 EUR0.010 EUR2339.34 MMK
2%1 EUR0.020 EUR2315.71 MMK
3%1 EUR0.030 EUR2292.08 MMK
4%1 EUR0.040 EUR2268.45 MMK
5%1 EUR0.050 EUR2244.82 MMK

Chuyển đổi Euro thành Kyat Myanma

EURMMK
12362.97
511814.87
1023629.75
2047259.51
50118148.78
100236297.57
250590743.93
5001181487.86
10002362975.73

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Euro

MMKEUR
10.00042
50.0021
100.0042
200.0085
500.021
1000.042
2500.11
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về EUR hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ