Valuta Ex Logo

EUR đến MXN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/MXN 22.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mxn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where EUR is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMXN
0%1 EUR0.0 EUR22.75 MXN
1%1 EUR0.010 EUR22.53 MXN
2%1 EUR0.020 EUR22.3 MXN
3%1 EUR0.030 EUR22.07 MXN
4%1 EUR0.040 EUR21.84 MXN
5%1 EUR0.050 EUR21.61 MXN

Chuyển đổi Euro thành Peso Mexico

EURMXN
122.75
5113.78
10227.57
20455.15
501137.89
1002275.78
2505689.46
50011378.93
100022757.87

Chuyển đổi Peso Mexico thành Euro

MXNEUR
10.044
50.22
100.44
200.88
502.19
1004.39
25010.98
50021.97
100043.94

Thông tin thêm về EUR hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ