Valuta Ex Logo

EUR đến MZN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái EUR/MZN 69.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mzn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where EUR is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMZN
0%1 EUR0.0 EUR69.56 MZN
1%1 EUR0.010 EUR68.86 MZN
2%1 EUR0.020 EUR68.17 MZN
3%1 EUR0.030 EUR67.47 MZN
4%1 EUR0.040 EUR66.78 MZN
5%1 EUR0.050 EUR66.08 MZN

Chuyển đổi Euro thành Metical Mozambique

EURMZN
169.56
5347.81
10695.62
201391.25
503478.13
1006956.26
25017390.66
50034781.32
100069562.65

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Euro

MZNEUR
10.014
50.072
100.14
200.29
500.72
1001.43
2503.59
5007.18
100014.37

Thông tin thêm về EUR hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ