Valuta Ex Logo

EUR đến NAD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/NAD 20.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-nad?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where EUR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNAD
0%1 EUR0.0 EUR20.54 NAD
1%1 EUR0.010 EUR20.33 NAD
2%1 EUR0.020 EUR20.13 NAD
3%1 EUR0.030 EUR19.92 NAD
4%1 EUR0.040 EUR19.72 NAD
5%1 EUR0.050 EUR19.51 NAD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Namibia

EURNAD
120.54
5102.71
10205.42
20410.85
501027.14
1002054.28
2505135.72
50010271.44
100020542.88

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Euro

NADEUR
10.049
50.24
100.49
200.97
502.43
1004.86
25012.16
50024.33
100048.67

Thông tin thêm về EUR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ