Valuta Ex Logo

EUR đến NGN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/NGN 1809.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ngn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where EUR is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNGN
0%1 EUR0.0 EUR1809.2 NGN
1%1 EUR0.010 EUR1791.11 NGN
2%1 EUR0.020 EUR1773.01 NGN
3%1 EUR0.030 EUR1754.92 NGN
4%1 EUR0.040 EUR1736.83 NGN
5%1 EUR0.050 EUR1718.74 NGN

Chuyển đổi Euro thành Naira Nigeria

EURNGN
11809.2
59046.01
1018092.03
2036184.07
5090460.18
100180920.36
250452300.9
500904601.8
10001809203.61

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Euro

NGNEUR
10.00055
50.0028
100.0055
200.011
500.028
1000.055
2500.14
5000.28
10000.55

Thông tin thêm về EUR hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ