Valuta Ex Logo

EUR đến NGN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/NGN 1820.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ngn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where EUR is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNGN
0%1 EUR0.0 EUR1820.57 NGN
1%1 EUR0.010 EUR1802.37 NGN
2%1 EUR0.020 EUR1784.16 NGN
3%1 EUR0.030 EUR1765.95 NGN
4%1 EUR0.040 EUR1747.75 NGN
5%1 EUR0.050 EUR1729.54 NGN

Chuyển đổi Euro thành Naira Nigeria

EURNGN
11820.57
59102.88
1018205.76
2036411.52
5091028.8
100182057.61
250455144.03
500910288.06
10001820576.13

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Euro

NGNEUR
10.00055
50.0027
100.0055
200.011
500.027
1000.055
2500.14
5000.27
10000.55

Thông tin thêm về EUR hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ