Valuta Ex Logo

EUR đến NIO

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái EUR/NIO 41.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-nio?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where EUR is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNIO
0%1 EUR0.0 EUR41.81 NIO
1%1 EUR0.010 EUR41.39 NIO
2%1 EUR0.020 EUR40.97 NIO
3%1 EUR0.030 EUR40.55 NIO
4%1 EUR0.040 EUR40.13 NIO
5%1 EUR0.050 EUR39.72 NIO

Chuyển đổi Euro thành Córdoba Nicaragua

EURNIO
141.81
5209.06
10418.12
20836.24
502090.61
1004181.22
25010453.06
50020906.13
100041812.26

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Euro

NIOEUR
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.39
2505.97
50011.95
100023.91

Thông tin thêm về EUR hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ