Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EUR đến NIO

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon
Logo tiền tệ NIO
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái EUR/NIO 39.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-nio?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where EUR is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNIO
0%1 EUR0.0 EUR39.63 NIO
1%1 EUR0.010 EUR39.23 NIO
2%1 EUR0.020 EUR38.84 NIO
3%1 EUR0.030 EUR38.44 NIO
4%1 EUR0.040 EUR38.04 NIO
5%1 EUR0.050 EUR37.65 NIO

Chuyển đổi Euro thành Córdoba Nicaragua

EURNIO
139.63
5198.16
10396.32
20792.65
501981.64
1003963.28
2509908.21
50019816.42
100039632.85

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Euro

NIOEUR
10.025
50.13
100.25
200.50
501.26
1002.52
2506.3
50012.61
100025.23

Thông tin thêm về EUR hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ