Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EUR | 0.0 EUR | 11.94 NOK |
1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 11.82 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EUR | 0.020 EUR | 11.7 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EUR | 0.030 EUR | 11.58 NOK |
4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 11.46 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EUR | 0.050 EUR | 11.34 NOK |
EUR | NOK |
1 | 11.94 |
5 | 59.72 |
10 | 119.45 |
20 | 238.91 |
50 | 597.29 |
100 | 1194.58 |
250 | 2986.45 |
500 | 5972.9 |
1000 | 11945.81 |
NOK | EUR |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.37 |
250 | 20.92 |
500 | 41.85 |
1000 | 83.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR ( Euro ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.