Valuta Ex Logo

EUR đến NOK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EUR/NOK 11.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-nok?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where EUR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNOK
0%1 EUR0.0 EUR11.59 NOK
1%1 EUR0.010 EUR11.48 NOK
2%1 EUR0.020 EUR11.36 NOK
3%1 EUR0.030 EUR11.24 NOK
4%1 EUR0.040 EUR11.13 NOK
5%1 EUR0.050 EUR11.01 NOK

Chuyển đổi Euro thành Krone Na Uy

EURNOK
111.59
557.98
10115.96
20231.93
50579.83
1001159.67
2502899.18
5005798.37
100011596.74

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Euro

NOKEUR
10.086
50.43
100.86
201.72
504.31
1008.62
25021.55
50043.11
100086.23

Thông tin thêm về EUR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ