Valuta Ex Logo

EUR đến NPR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/NPR 147.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-npr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where EUR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNPR
0%1 EUR0.0 EUR147.25 NPR
1%1 EUR0.010 EUR145.78 NPR
2%1 EUR0.020 EUR144.31 NPR
3%1 EUR0.030 EUR142.84 NPR
4%1 EUR0.040 EUR141.36 NPR
5%1 EUR0.050 EUR139.89 NPR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Nepal

EURNPR
1147.25
5736.29
101472.59
202945.18
507362.97
10014725.94
25036814.86
50073629.73
1000147259.46

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Euro

NPREUR
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.69
5003.39
10006.79

Thông tin thêm về EUR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ