Chuyển đổi Euro sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến NZD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/NZD 1.84 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-nzd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where EUR is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngNZD
0%1 EUR0.0 EUR1.84 NZD
1%1 EUR0.010 EUR1.82 NZD
2%1 EUR0.020 EUR1.8 NZD
3%1 EUR0.030 EUR1.78 NZD
4%1 EUR0.040 EUR1.76 NZD
5%1 EUR0.050 EUR1.75 NZD

Chuyển đổi Euro thành Đô la New Zealand

EURNZD
11.84
59.21
1018.42
2036.84
5092.1
100184.21
250460.53
500921.06
10001842.12

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Euro

NZDEUR
10.54
52.71
105.42
2010.85
5027.14
10054.28
250135.71
500271.42
1000542.85

Thông tin thêm về EUR hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ