Chuyển đổi Euro sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến PGK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái EUR/PGK 4.17 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-pgk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where EUR is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngPGK
0%1 EUR0.0 EUR4.17 PGK
1%1 EUR0.010 EUR4.13 PGK
2%1 EUR0.020 EUR4.09 PGK
3%1 EUR0.030 EUR4.05 PGK
4%1 EUR0.040 EUR4.01 PGK
5%1 EUR0.050 EUR3.96 PGK

Chuyển đổi Euro thành Kina Papua New Guinea

EURPGK
14.17
520.88
1041.77
2083.55
50208.88
100417.77
2501044.42
5002088.85
10004177.71

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Euro

PGKEUR
10.24
51.19
102.39
204.78
5011.96
10023.93
25059.84
500119.68
1000239.36

Thông tin thêm về EUR hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ