Valuta Ex Logo

EUR đến PKR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/PKR 304.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-pkr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where EUR is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngPKR
0%1 EUR0.0 EUR304.28 PKR
1%1 EUR0.010 EUR301.23 PKR
2%1 EUR0.020 EUR298.19 PKR
3%1 EUR0.030 EUR295.15 PKR
4%1 EUR0.040 EUR292.11 PKR
5%1 EUR0.050 EUR289.06 PKR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Pakistan

EURPKR
1304.28
51521.41
103042.82
206085.65
5015214.13
10030428.27
25076070.69
500152141.38
1000304282.76

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Euro

PKREUR
10.0033
50.016
100.033
200.066
500.16
1000.33
2500.82
5001.64
10003.28

Thông tin thêm về EUR hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ