Valuta Ex Logo

EUR đến PKR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/PKR 316.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-pkr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where EUR is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngPKR
0%1 EUR0.0 EUR316.52 PKR
1%1 EUR0.010 EUR313.36 PKR
2%1 EUR0.020 EUR310.19 PKR
3%1 EUR0.030 EUR307.03 PKR
4%1 EUR0.040 EUR303.86 PKR
5%1 EUR0.050 EUR300.7 PKR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Pakistan

EURPKR
1316.52
51582.63
103165.26
206330.53
5015826.34
10031652.68
25079131.7
500158263.41
1000316526.82

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Euro

PKREUR
10.0032
50.016
100.032
200.063
500.16
1000.32
2500.79
5001.57
10003.15

Thông tin thêm về EUR hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ