Chuyển đổi Euro sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến PLN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/PLN 4.2 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-pln?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where EUR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngPLN
0%1 EUR0.0 EUR4.2 PLN
1%1 EUR0.010 EUR4.15 PLN
2%1 EUR0.020 EUR4.11 PLN
3%1 EUR0.030 EUR4.07 PLN
4%1 EUR0.040 EUR4.03 PLN
5%1 EUR0.050 EUR3.99 PLN

Chuyển đổi Euro thành Zloty Ba Lan

EURPLN
14.2
521
1042.01
2084.02
50210.07
100420.14
2501050.36
5002100.72
10004201.45

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Euro

PLNEUR
10.24
51.19
102.38
204.76
5011.9
10023.8
25059.5
500119
1000238.01

Thông tin thêm về EUR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ