Valuta Ex Logo

EUR đến QAR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái EUR/QAR 3.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-qar?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where EUR is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngQAR
0%1 EUR0.0 EUR3.92 QAR
1%1 EUR0.010 EUR3.88 QAR
2%1 EUR0.020 EUR3.84 QAR
3%1 EUR0.030 EUR3.8 QAR
4%1 EUR0.040 EUR3.77 QAR
5%1 EUR0.050 EUR3.73 QAR

Chuyển đổi Euro thành Rial Qatar

EURQAR
13.92
519.63
1039.27
2078.54
50196.35
100392.7
250981.77
5001963.54
10003927.09

Chuyển đổi Rial Qatar thành Euro

QAREUR
10.25
51.27
102.54
205.09
5012.73
10025.46
25063.66
500127.32
1000254.64

Thông tin thêm về EUR hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ