Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EUR đến RWF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon
Logo tiền tệ RWF
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/RWF 1607.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-rwf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where EUR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngRWF
0%1 EUR0.0 EUR1607.62 RWF
1%1 EUR0.010 EUR1591.54 RWF
2%1 EUR0.020 EUR1575.46 RWF
3%1 EUR0.030 EUR1559.39 RWF
4%1 EUR0.040 EUR1543.31 RWF
5%1 EUR0.050 EUR1527.23 RWF

Chuyển đổi Euro thành Franc Rwanda

EURRWF
11607.62
58038.1
1016076.2
2032152.41
5080381.04
100160762.08
250401905.22
500803810.44
10001607620.89

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Euro

RWFEUR
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về EUR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ