Chuyển đổi Euro sang Rupee Seychelles | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SCR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SCR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/SCR 14.96 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-scr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where EUR is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSCR
0%1 EUR0.0 EUR14.96 SCR
1%1 EUR0.010 EUR14.81 SCR
2%1 EUR0.020 EUR14.66 SCR
3%1 EUR0.030 EUR14.51 SCR
4%1 EUR0.040 EUR14.36 SCR
5%1 EUR0.050 EUR14.21 SCR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Seychelles

EURSCR
114.96
574.8
10149.6
20299.21
50748.03
1001496.07
2503740.19
5007480.39
100014960.78

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Euro

SCREUR
10.067
50.33
100.67
201.33
503.34
1006.68
25016.71
50033.42
100066.84

Thông tin thêm về EUR hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ