Valuta Ex Logo

EUR đến SDG

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái EUR/SDG 683.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-sdg?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where EUR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSDG
0%1 EUR0.0 EUR683.2 SDG
1%1 EUR0.010 EUR676.36 SDG
2%1 EUR0.020 EUR669.53 SDG
3%1 EUR0.030 EUR662.7 SDG
4%1 EUR0.040 EUR655.87 SDG
5%1 EUR0.050 EUR649.04 SDG

Chuyển đổi Euro thành Bảng Sudan

EURSDG
1683.2
53416
106832
2013664
5034160.01
10068320.02
250170800.06
500341600.13
1000683200.27

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Euro

SDGEUR
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.37
5000.73
10001.46

Thông tin thêm về EUR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ