Chuyển đổi Euro sang Bảng St. Helena | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SHP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/SHP 0.85893 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-shp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where EUR is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSHP
0%1 EUR0.0 EUR0.86 SHP
1%1 EUR0.010 EUR0.85 SHP
2%1 EUR0.020 EUR0.84 SHP
3%1 EUR0.030 EUR0.83 SHP
4%1 EUR0.040 EUR0.82 SHP
5%1 EUR0.050 EUR0.82 SHP

Chuyển đổi Euro thành Bảng St. Helena

EURSHP
10.86
54.29
108.58
2017.17
5042.94
10085.89
250214.73
500429.46
1000858.93

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Euro

SHPEUR
11.16
55.82
1011.64
2023.28
5058.21
100116.42
250291.05
500582.11
10001164.23

Thông tin thêm về EUR hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ