Valuta Ex Logo

EUR đến SYP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/SYP 15078.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-syp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where EUR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSYP
0%1 EUR0.0 EUR15078.97 SYP
1%1 EUR0.010 EUR14928.18 SYP
2%1 EUR0.020 EUR14777.39 SYP
3%1 EUR0.030 EUR14626.6 SYP
4%1 EUR0.040 EUR14475.81 SYP
5%1 EUR0.050 EUR14325.02 SYP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Syria

EURSYP
115078.97
575394.88
10150789.76
20301579.52
50753948.8
1001507897.61
2503769744.02
5007539488.05
100015078976.1

Chuyển đổi Bảng Syria thành Euro

SYPEUR
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.017
5000.033
10000.066

Thông tin thêm về EUR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ