Valuta Ex Logo

EUR đến SYP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/SYP 12995.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-syp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where EUR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSYP
0%1 EUR0.0 EUR12995.74 SYP
1%1 EUR0.010 EUR12865.78 SYP
2%1 EUR0.020 EUR12735.83 SYP
3%1 EUR0.030 EUR12605.87 SYP
4%1 EUR0.040 EUR12475.91 SYP
5%1 EUR0.050 EUR12345.95 SYP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Syria

EURSYP
112995.74
564978.73
10129957.46
20259914.93
50649787.34
1001299574.69
2503248936.74
5006497873.49
100012995746.99

Chuyển đổi Bảng Syria thành Euro

SYPEUR
10.000077
50.00038
100.00077
200.0015
500.0038
1000.0077
2500.019
5000.038
10000.077

Thông tin thêm về EUR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ