Valuta Ex Logo

EUR đến SYP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/SYP 14153.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-syp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where EUR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSYP
0%1 EUR0.0 EUR14153.16 SYP
1%1 EUR0.010 EUR14011.63 SYP
2%1 EUR0.020 EUR13870.1 SYP
3%1 EUR0.030 EUR13728.57 SYP
4%1 EUR0.040 EUR13587.04 SYP
5%1 EUR0.050 EUR13445.51 SYP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Syria

EURSYP
114153.16
570765.84
10141531.68
20283063.37
50707658.42
1001415316.85
2503538292.14
5007076584.29
100014153168.58

Chuyển đổi Bảng Syria thành Euro

SYPEUR
10.000071
50.00035
100.00071
200.0014
500.0035
1000.0071
2500.018
5000.035
10000.071

Thông tin thêm về EUR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ