Valuta Ex Logo

EUR đến TND

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái EUR/TND 3.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-tnd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where EUR is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTND
0%1 EUR0.0 EUR3.3 TND
1%1 EUR0.010 EUR3.26 TND
2%1 EUR0.020 EUR3.23 TND
3%1 EUR0.030 EUR3.2 TND
4%1 EUR0.040 EUR3.16 TND
5%1 EUR0.050 EUR3.13 TND

Chuyển đổi Euro thành Dinar Tunisia

EURTND
13.3
516.5
1033
2066.01
50165.02
100330.05
250825.13
5001650.27
10003300.54

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Euro

TNDEUR
10.30
51.51
103.02
206.05
5015.14
10030.29
25075.74
500151.48
1000302.97

Thông tin thêm về EUR hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ