Valuta Ex Logo

EUR đến TRX

Chuyển đổi Euro (EUR) sang TRON (TRX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TRX - TRONselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-trx?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với TRON

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTRX
0%1 EUR0.0 EURNaN TRX
1%1 EUR0.010 EURNaN TRX
2%1 EUR0.020 EURNaN TRX
3%1 EUR0.030 EURNaN TRX
4%1 EUR0.040 EURNaN TRX
5%1 EUR0.050 EURNaN TRX

Chuyển đổi Euro thành TRON

EURTRX
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi TRON thành Euro

TRXEUR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về EUR hoặc TRX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TRX (TRON), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ