Chuyển đổi Euro sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang TRY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến TRY

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/TRY 37.24 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-try?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where EUR is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTRY
0%1 EUR0.0 EUR37.24 TRY
1%1 EUR0.010 EUR36.87 TRY
2%1 EUR0.020 EUR36.5 TRY
3%1 EUR0.030 EUR36.12 TRY
4%1 EUR0.040 EUR35.75 TRY
5%1 EUR0.050 EUR35.38 TRY

Chuyển đổi Euro thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

EURTRY
137.24
5186.23
10372.46
20744.93
501862.32
1003724.65
2509311.64
50018623.29
100037246.59

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Euro

TRYEUR
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.71
50013.42
100026.84

Thông tin thêm về EUR hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ