Chuyển đổi Euro sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến TWD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/TWD 34.22 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-twd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where EUR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTWD
0%1 EUR0.0 EUR34.22 TWD
1%1 EUR0.010 EUR33.88 TWD
2%1 EUR0.020 EUR33.54 TWD
3%1 EUR0.030 EUR33.2 TWD
4%1 EUR0.040 EUR32.85 TWD
5%1 EUR0.050 EUR32.51 TWD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Đài Loan mới

EURTWD
134.22
5171.14
10342.28
20684.56
501711.41
1003422.82
2508557.06
50017114.13
100034228.26

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Euro

TWDEUR
10.029
50.15
100.29
200.58
501.46
1002.92
2507.3
50014.6
100029.21

Thông tin thêm về EUR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ