Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EUR đến TWD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon
Logo tiền tệ TWD
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/TWD 36.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-twd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where EUR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTWD
0%1 EUR0.0 EUR36.92 TWD
1%1 EUR0.010 EUR36.55 TWD
2%1 EUR0.020 EUR36.18 TWD
3%1 EUR0.030 EUR35.81 TWD
4%1 EUR0.040 EUR35.44 TWD
5%1 EUR0.050 EUR35.07 TWD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Đài Loan mới

EURTWD
136.92
5184.63
10369.26
20738.52
501846.3
1003692.61
2509231.53
50018463.07
100036926.14

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Euro

TWDEUR
10.027
50.14
100.27
200.54
501.35
1002.7
2506.77
50013.54
100027.08

Thông tin thêm về EUR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ