Valuta Ex Logo

EUR đến TZS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EUR/TZS 2885.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-tzs?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where EUR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngTZS
0%1 EUR0.0 EUR2885.96 TZS
1%1 EUR0.010 EUR2857.1 TZS
2%1 EUR0.020 EUR2828.24 TZS
3%1 EUR0.030 EUR2799.38 TZS
4%1 EUR0.040 EUR2770.52 TZS
5%1 EUR0.050 EUR2741.67 TZS

Chuyển đổi Euro thành Shilling Tanzania

EURTZS
12885.96
514429.84
1028859.68
2057719.37
50144298.42
100288596.85
250721492.12
5001442984.25
10002885968.5

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Euro

TZSEUR
10.00035
50.0017
100.0035
200.0069
500.017
1000.035
2500.087
5000.17
10000.35

Thông tin thêm về EUR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ