Chuyển đổi Euro sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến UAH

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/UAH 43.27 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-uah?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where EUR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUAH
0%1 EUR0.0 EUR43.27 UAH
1%1 EUR0.010 EUR42.83 UAH
2%1 EUR0.020 EUR42.4 UAH
3%1 EUR0.030 EUR41.97 UAH
4%1 EUR0.040 EUR41.54 UAH
5%1 EUR0.050 EUR41.1 UAH

Chuyển đổi Euro thành Hryvnia Ukraina

EURUAH
143.27
5216.35
10432.7
20865.41
502163.54
1004327.09
25010817.74
50021635.48
100043270.96

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Euro

UAHEUR
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.31
2505.77
50011.55
100023.11

Thông tin thêm về EUR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ