Valuta Ex Logo

EUR đến UGX

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EUR/UGX 3943.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ugx?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where EUR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUGX
0%1 EUR0.0 EUR3943.28 UGX
1%1 EUR0.010 EUR3903.85 UGX
2%1 EUR0.020 EUR3864.42 UGX
3%1 EUR0.030 EUR3824.99 UGX
4%1 EUR0.040 EUR3785.55 UGX
5%1 EUR0.050 EUR3746.12 UGX

Chuyển đổi Euro thành Shilling Uganda

EURUGX
13943.28
519716.44
1039432.89
2078865.78
50197164.47
100394328.94
250985822.36
5001971644.73
10003943289.46

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Euro

UGXEUR
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về EUR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ