Valuta Ex Logo

EUR đến UGX

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EUR/UGX 4143.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ugx?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where EUR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUGX
0%1 EUR0.0 EUR4143.59 UGX
1%1 EUR0.010 EUR4102.16 UGX
2%1 EUR0.020 EUR4060.72 UGX
3%1 EUR0.030 EUR4019.28 UGX
4%1 EUR0.040 EUR3977.85 UGX
5%1 EUR0.050 EUR3936.41 UGX

Chuyển đổi Euro thành Shilling Uganda

EURUGX
14143.59
520717.97
1041435.95
2082871.91
50207179.79
100414359.59
2501035898.99
5002071797.99
10004143595.99

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Euro

UGXEUR
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.060
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về EUR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ