Chuyển đổi Euro sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến UYU

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/UYU 44.82 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-uyu?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where EUR is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUYU
0%1 EUR0.0 EUR44.82 UYU
1%1 EUR0.010 EUR44.37 UYU
2%1 EUR0.020 EUR43.92 UYU
3%1 EUR0.030 EUR43.47 UYU
4%1 EUR0.040 EUR43.03 UYU
5%1 EUR0.050 EUR42.58 UYU

Chuyển đổi Euro thành Peso Uruguay

EURUYU
144.82
5224.12
10448.24
20896.49
502241.22
1004482.45
25011206.13
50022412.27
100044824.54

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Euro

UYUEUR
10.022
50.11
100.22
200.45
501.11
1002.23
2505.57
50011.15
100022.3

Thông tin thêm về EUR hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ