Valuta Ex Logo

EUR đến VND

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/VND 30673.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-vnd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where EUR is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngVND
0%1 EUR0.0 EUR30673.98 VND
1%1 EUR0.010 EUR30367.24 VND
2%1 EUR0.020 EUR30060.5 VND
3%1 EUR0.030 EUR29753.76 VND
4%1 EUR0.040 EUR29447.02 VND
5%1 EUR0.050 EUR29140.28 VND

Chuyển đổi Euro thành Đồng Việt Nam

EURVND
130673.98
5153369.92
10306739.85
20613479.71
501533699.28
1003067398.57
2507668496.44
50015336992.89
100030673985.79

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Euro

VNDEUR
10.000033
50.00016
100.00033
200.00065
500.0016
1000.0033
2500.0082
5000.016
10000.033

Thông tin thêm về EUR hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ