Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang VND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến VND

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/VND 25988.56 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-vnd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where EUR is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngVND
0%1 EUR0.0 EUR25988.56 VND
1%1 EUR0.010 EUR25728.67 VND
2%1 EUR0.020 EUR25468.78 VND
3%1 EUR0.030 EUR25208.9 VND
4%1 EUR0.040 EUR24949.01 VND
5%1 EUR0.050 EUR24689.13 VND

Chuyển đổi Euro thành Đồng Việt Nam

EURVND
125988.56
5129942.8
10259885.6
20519771.2
501299428
1002598856
2506497140.01
50012994280.02
100025988560.05

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Euro

VNDEUR
10.000038
50.00019
100.00038
200.00077
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về EUR hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ