Chuyển đổi Euro sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến VUV

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái EUR/VUV 123.02 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-vuv?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where EUR is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngVUV
0%1 EUR0.0 EUR123.02 VUV
1%1 EUR0.010 EUR121.79 VUV
2%1 EUR0.020 EUR120.56 VUV
3%1 EUR0.030 EUR119.33 VUV
4%1 EUR0.040 EUR118.1 VUV
5%1 EUR0.050 EUR116.87 VUV

Chuyển đổi Euro thành Vatu Vanuatu

EURVUV
1123.02
5615.1
101230.21
202460.43
506151.08
10012302.16
25030755.4
50061510.8
1000123021.61

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Euro

VUVEUR
10.0081
50.041
100.081
200.16
500.41
1000.81
2502.03
5004.06
10008.12

Thông tin thêm về EUR hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ