Chuyển đổi Euro sang Tala Samoa | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang WST - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến WST

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái EUR/WST 2.91 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-wst?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where EUR is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngWST
0%1 EUR0.0 EUR2.91 WST
1%1 EUR0.010 EUR2.89 WST
2%1 EUR0.020 EUR2.86 WST
3%1 EUR0.030 EUR2.83 WST
4%1 EUR0.040 EUR2.8 WST
5%1 EUR0.050 EUR2.77 WST

Chuyển đổi Euro thành Tala Samoa

EURWST
12.91
514.59
1029.19
2058.38
50145.96
100291.93
250729.83
5001459.66
10002919.33

Chuyển đổi Tala Samoa thành Euro

WSTEUR
10.34
51.71
103.42
206.85
5017.12
10034.25
25085.63
500171.27
1000342.54

Thông tin thêm về EUR hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ