Chuyển đổi Euro sang Franc CFA Trung Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang XAF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến XAF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/XAF 657.96 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xaf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where EUR is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXAF
0%1 EUR0.0 EUR657.96 XAF
1%1 EUR0.010 EUR651.38 XAF
2%1 EUR0.020 EUR644.8 XAF
3%1 EUR0.030 EUR638.22 XAF
4%1 EUR0.040 EUR631.64 XAF
5%1 EUR0.050 EUR625.06 XAF

Chuyển đổi Euro thành Franc CFA Trung Phi

EURXAF
1657.96
53289.8
106579.6
2013159.21
5032898.02
10065796.05
250164490.14
500328980.28
1000657960.57

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Euro

XAFEUR
10.0015
50.0076
100.015
200.030
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.51

Thông tin thêm về EUR hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ