Tỷ giá hối đoái EUR/XAG 0.030581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 0.031 XAG |
1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 0.030 XAG |
2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 0.030 XAG |
3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 0.030 XAG |
4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 0.029 XAG |
5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 0.029 XAG |
EUR | XAG |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.64 |
500 | 15.29 |
1000 | 30.58 |
XAG | EUR |
1 | 32.69 |
5 | 163.49 |
10 | 326.99 |
20 | 653.99 |
50 | 1634.99 |
100 | 3269.98 |
250 | 8174.97 |
500 | 16349.94 |
1000 | 32699.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.