Valuta Ex Logo

EUR đến XAG

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái EUR/XAG 0.031915 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xag?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXAG
0%1 EUR0.0 EUR0.032 XAG
1%1 EUR0.010 EUR0.032 XAG
2%1 EUR0.020 EUR0.031 XAG
3%1 EUR0.030 EUR0.031 XAG
4%1 EUR0.040 EUR0.031 XAG
5%1 EUR0.050 EUR0.030 XAG

Chuyển đổi Euro thành Bạc

EURXAG
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.19
2507.97
50015.95
100031.91

Chuyển đổi Bạc thành Euro

XAGEUR
131.33
5156.66
10313.32
20626.65
501566.64
1003133.29
2507833.23
50015666.46
100031332.92

Thông tin thêm về EUR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ