Tỷ giá hối đoái EUR/XAU 0.00028753 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 0.00029 XAU |
| 1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 0.00028 XAU |
| 2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 0.00028 XAU |
| 3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 0.00028 XAU |
| 4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 0.00028 XAU |
| 5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 0.00027 XAU |
| EUR | XAU |
| 1 | 0.00029 |
| 5 | 0.0014 |
| 10 | 0.0029 |
| 20 | 0.0058 |
| 50 | 0.014 |
| 100 | 0.029 |
| 250 | 0.072 |
| 500 | 0.14 |
| 1000 | 0.29 |
| XAU | EUR |
| 1 | 3477.93 |
| 5 | 17389.67 |
| 10 | 34779.35 |
| 20 | 69558.7 |
| 50 | 173896.76 |
| 100 | 347793.52 |
| 250 | 869483.8 |
| 500 | 1738967.61 |
| 1000 | 3477935.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.