Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EUR | 0.0 EUR | 0.00049 XAU |
1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 0.00049 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EUR | 0.020 EUR | 0.00048 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EUR | 0.030 EUR | 0.00048 XAU |
4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 0.00047 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EUR | 0.050 EUR | 0.00047 XAU |
EUR | XAU |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.025 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.49 |
XAU | EUR |
1 | 2033.76 |
5 | 10168.82 |
10 | 20337.65 |
20 | 40675.3 |
50 | 101688.26 |
100 | 203376.53 |
250 | 508441.33 |
500 | 1016882.67 |
1000 | 2033765.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR ( Euro ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.