Valuta Ex Logo

EUR đến XCD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/XCD 2.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xcd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where EUR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXCD
0%1 EUR0.0 EUR2.94 XCD
1%1 EUR0.010 EUR2.91 XCD
2%1 EUR0.020 EUR2.88 XCD
3%1 EUR0.030 EUR2.85 XCD
4%1 EUR0.040 EUR2.82 XCD
5%1 EUR0.050 EUR2.79 XCD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Đông Caribê

EURXCD
12.94
514.7
1029.41
2058.83
50147.09
100294.18
250735.46
5001470.93
10002941.87

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Euro

XCDEUR
10.34
51.69
103.39
206.79
5016.99
10033.99
25084.97
500169.95
1000339.91

Thông tin thêm về EUR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ