Valuta Ex Logo

EUR đến XDR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái EUR/XDR 0.81565 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xdr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXDR
0%1 EUR0.0 EUR0.82 XDR
1%1 EUR0.010 EUR0.81 XDR
2%1 EUR0.020 EUR0.80 XDR
3%1 EUR0.030 EUR0.79 XDR
4%1 EUR0.040 EUR0.78 XDR
5%1 EUR0.050 EUR0.77 XDR

Chuyển đổi Euro thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

EURXDR
10.82
54.07
108.15
2016.31
5040.78
10081.56
250203.91
500407.82
1000815.65

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Euro

XDREUR
11.22
56.13
1012.26
2024.52
5061.3
100122.6
250306.5
500613
10001226.01

Thông tin thêm về EUR hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ