Chuyển đổi Euro sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến XOF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/XOF 654.95 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xof?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where EUR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXOF
0%1 EUR0.0 EUR654.95 XOF
1%1 EUR0.010 EUR648.4 XOF
2%1 EUR0.020 EUR641.85 XOF
3%1 EUR0.030 EUR635.3 XOF
4%1 EUR0.040 EUR628.75 XOF
5%1 EUR0.050 EUR622.2 XOF

Chuyển đổi Euro thành Franc CFA Tây Phi

EURXOF
1654.95
53274.75
106549.51
2013099.02
5032747.56
10065495.12
250163737.8
500327475.61
1000654951.22

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Euro

XOFEUR
10.0015
50.0076
100.015
200.031
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.52

Thông tin thêm về EUR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ