Valuta Ex Logo

EUR đến XPF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/XPF 116.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-xpf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where EUR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngXPF
0%1 EUR0.0 EUR116.87 XPF
1%1 EUR0.010 EUR115.71 XPF
2%1 EUR0.020 EUR114.54 XPF
3%1 EUR0.030 EUR113.37 XPF
4%1 EUR0.040 EUR112.2 XPF
5%1 EUR0.050 EUR111.03 XPF

Chuyển đổi Euro thành Franc CFP

EURXPF
1116.87
5584.39
101168.79
202337.58
505843.97
10011687.94
25029219.86
50058439.73
1000116879.46

Chuyển đổi Franc CFP thành Euro

XPFEUR
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.13
5004.27
10008.55

Thông tin thêm về EUR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ