Chuyển đổi Euro sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến ZAR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái EUR/ZAR 19.64 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-zar?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where EUR is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngZAR
0%1 EUR0.0 EUR19.64 ZAR
1%1 EUR0.010 EUR19.44 ZAR
2%1 EUR0.020 EUR19.24 ZAR
3%1 EUR0.030 EUR19.05 ZAR
4%1 EUR0.040 EUR18.85 ZAR
5%1 EUR0.050 EUR18.65 ZAR

Chuyển đổi Euro thành Rand Nam Phi

EURZAR
119.64
598.2
10196.41
20392.83
50982.09
1001964.18
2504910.47
5009820.94
100019641.88

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Euro

ZAREUR
10.051
50.25
100.51
201.01
502.54
1005.09
25012.72
50025.45
100050.91

Thông tin thêm về EUR hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ