Valuta Ex Logo

EUR đến ZMK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái EUR/ZMK 10219.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-zmk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where EUR is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngZMK
0%1 EUR0.0 EUR10219.4 ZMK
1%1 EUR0.010 EUR10117.2 ZMK
2%1 EUR0.020 EUR10015.01 ZMK
3%1 EUR0.030 EUR9912.81 ZMK
4%1 EUR0.040 EUR9810.62 ZMK
5%1 EUR0.050 EUR9708.43 ZMK

Chuyển đổi Euro thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

EURZMK
110219.4
551097
10102194.01
20204388.03
50510970.07
1001021940.15
2502554850.39
5005109700.78
100010219401.56

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Euro

ZMKEUR
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.024
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về EUR hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ