Chuyển đổi Euro sang Đồng Đô la Zimbabwe (2009) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang ZWL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến ZWL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Đô la Zimbabwe (2009) (ZWL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)select icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/ZWL 334.48 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-zwl?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đồng Đô la Zimbabwe (2009) là tiền tệ củaZimbabwe

world mapcountries where EUR is usedcountries where ZWL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngZWL
0%1 EUR0.0 EUR334.48 ZWL
1%1 EUR0.010 EUR331.13 ZWL
2%1 EUR0.020 EUR327.79 ZWL
3%1 EUR0.030 EUR324.44 ZWL
4%1 EUR0.040 EUR321.1 ZWL
5%1 EUR0.050 EUR317.75 ZWL

Chuyển đổi Euro thành Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

EURZWL
1334.48
51672.4
103344.8
206689.61
5016724.03
10033448.07
25083620.18
500167240.37
1000334480.74

Chuyển đổi Đồng Đô la Zimbabwe (2009) thành Euro

ZWLEUR
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.98

Thông tin thêm về EUR hoặc ZWL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ