Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.0000045 BTC |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.0000045 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.0000044 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.0000044 BTC |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.0000043 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0000043 BTC |
FJD | BTC |
1 | 0.0000045 |
5 | 0.000023 |
10 | 0.000045 |
20 | 0.000090 |
50 | 0.00023 |
100 | 0.00045 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0023 |
1000 | 0.0045 |
BTC | FJD |
1 | 221456.31 |
5 | 1107281.59 |
10 | 2214563.19 |
20 | 4429126.38 |
50 | 11072815.97 |
100 | 22145631.94 |
250 | 55364079.85 |
500 | 110728159.7 |
1000 | 221456319.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD ( Đô la Fiji ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.