Tỷ giá hối đoái FJD/CLF 0.010214 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.010 CLF |
| 1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.010 CLF |
| 2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.010 CLF |
| 3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.0099 CLF |
| 4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.0098 CLF |
| 5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0097 CLF |
| FJD | CLF |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.051 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.51 |
| 100 | 1.02 |
| 250 | 2.55 |
| 500 | 5.1 |
| 1000 | 10.21 |
| CLF | FJD |
| 1 | 97.9 |
| 5 | 489.54 |
| 10 | 979.09 |
| 20 | 1958.19 |
| 50 | 4895.48 |
| 100 | 9790.96 |
| 250 | 24477.4 |
| 500 | 48954.81 |
| 1000 | 97909.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.