Chuyển đổi Đô la Fiji sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến CNY

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái FJD/CNY 3.13 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-cny?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where FJD is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngCNY
0%1 FJD0.0 FJD3.13 CNY
1%1 FJD0.010 FJD3.09 CNY
2%1 FJD0.020 FJD3.06 CNY
3%1 FJD0.030 FJD3.03 CNY
4%1 FJD0.040 FJD3 CNY
5%1 FJD0.050 FJD2.97 CNY

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Nhân dân tệ

FJDCNY
13.13
515.65
1031.3
2062.6
50156.51
100313.02
250782.56
5001565.12
10003130.24

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Đô la Fiji

CNYFJD
10.32
51.59
103.19
206.38
5015.97
10031.94
25079.86
500159.73
1000319.46

Thông tin thêm về FJD hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ