Chuyển đổi Đô la Fiji sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái FJD/EGP 21.62 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-egp?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where FJD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 FJD0.0 FJD21.62 EGP
1%1 FJD0.010 FJD21.4 EGP
2%1 FJD0.020 FJD21.18 EGP
3%1 FJD0.030 FJD20.97 EGP
4%1 FJD0.040 FJD20.75 EGP
5%1 FJD0.050 FJD20.54 EGP

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bảng Ai Cập

FJDEGP
121.62
5108.11
10216.22
20432.44
501081.1
1002162.21
2505405.54
50010811.09
100021622.18

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Fiji

EGPFJD
10.046
50.23
100.46
200.92
502.31
1004.62
25011.56
50023.12
100046.24

Thông tin thêm về FJD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ