Chuyển đổi Đô la Fiji sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái FJD/ERN 6.46 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-ern?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where FJD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngERN
0%1 FJD0.0 FJD6.46 ERN
1%1 FJD0.010 FJD6.4 ERN
2%1 FJD0.020 FJD6.33 ERN
3%1 FJD0.030 FJD6.27 ERN
4%1 FJD0.040 FJD6.2 ERN
5%1 FJD0.050 FJD6.14 ERN

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Nakfa Eritrea

FJDERN
16.46
532.33
1064.67
20129.35
50323.39
100646.78
2501616.97
5003233.94
10006467.88

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Fiji

ERNFJD
10.15
50.77
101.54
203.09
507.73
10015.46
25038.65
50077.3
1000154.61

Thông tin thêm về FJD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ